Có 1 kết quả:
罪行累累 zuì xíng lěi lěi ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
zuì xíng lěi lěi ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
having an extensive criminal record
Bình luận 0
zuì xíng lěi lěi ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0